STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Liên | | SNV-00772 | Mĩ thuật 2- CTST: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ NHUNG | 29/10/2024 | 99 |
2 | Bùi Thị Phương | | SPL-00173 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 16/09/2024 | 142 |
3 | Bùi Thị Phương | | SPL-00180 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 16/09/2024 | 142 |
4 | Bùi Thị Phương | | SPL-00101 | Hướng dẫn phong, chong tai nan thương tich cho hoc sinh trong nha trương va gia dinh | DANG HOA NAM | 16/09/2024 | 142 |
5 | Bùi Thị Phương | | SPL-00107 | Giao duc ki nang an toan giao thong dương bo cho hoc sinh | TRAN LAN ANH | 16/09/2024 | 142 |
6 | Bùi Thị Phương | | SPL-00104 | Hướng dẫn tham gia giao thông cấp tiểu học | NGUYỄN NGỌC SƠN | 16/09/2024 | 142 |
7 | Đoàn Ngọc Quỳnh | | SNV-00937 | Tiếng việt 5 -Tập 2 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 16 |
8 | Đoàn Ngọc Quỳnh | | SGKC-00778 | Toán 5 - tập 2- CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/01/2025 | 16 |
9 | Đoàn Ngọc Quỳnh | | SGKC-00766 | Tiếng việt 5 - tập 2- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 16 |
10 | Đoàn Ngọc Quỳnh | | SGKC-00839 | Lịch sử và địa lý 5 - CD | ĐỖ THANH BÌNH | 06/09/2024 | 152 |
11 | Đoàn Ngọc Quỳnh | | SGKC-00811 | Khoa học 5 - CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 06/09/2024 | 152 |
12 | Đoàn Ngọc Quỳnh | | SNV-00944 | Toán 5 - CD: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 152 |
13 | Đoàn Ngọc Quỳnh | | SNV-00973 | Lịch sử và địa lý 5 - CD: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 06/09/2024 | 152 |
14 | Đoàn Ngọc Quỳnh | | SNV-00965 | Hoạt động trải nghiệm 5 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 152 |
15 | Dương Việt Hoàng Anh | 5 A | STN-00191 | Gấu xám tập làm người lớn | NGÔ HUY TÂM | 24/10/2024 | 104 |
16 | Dương Việt Hoàng Anh | 5 A | STN-00637 | Sự tích bánh chưng bánh dày | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2024 | 104 |
17 | Dương Việt Hoàng Anh | 5 A | STN-00462 | Tấm Cám | PHẠM NHƯ QUỲNH | 24/10/2024 | 104 |
18 | Dương Việt Hoàng Anh | 5 A | SDD-00221 | Ngày trái đất 22-4 | HOÀNG CÔNG MINH | 24/10/2024 | 104 |
19 | Dương Việt Hoàng Anh | 5 A | SDD-00239 | Bác Hồ sống mãi: Từ mái ấm Là Nọm | PHAN THỊ | 24/10/2024 | 104 |
20 | Dương Việt Hoàng Anh | 5 A | STN-00194 | Tứ tử trình làng | HUỆ VĂN | 24/10/2024 | 104 |
21 | Dương Việt Hoàng Anh | 5 A | STN-00157 | Sự tích chú cuội cung trăng | TẠ HUY LONG | 24/10/2024 | 104 |
22 | Dương Việt Hoàng Anh | 5 A | SDD-00247 | Kể chuyện lịch sử bằng ảnh tư liệu: cuộc kháng chiến chống Mĩ cứu nước của nhân dân Việt Nam | PHAN ANH | 24/10/2024 | 104 |
23 | Dương Việt Hoàng Anh | 5 A | SDD-00223 | Ngày trái đất 22-4 | HOÀNG CÔNG MINH | 24/10/2024 | 104 |
24 | Dương Việt Hoàng Anh | 5 A | STN-00351 | Thánh Gióng | PHẠM CAO TÙNG | 24/10/2024 | 104 |
25 | Dương Việt Hoàng Anh | 5 A | SDD-00365 | Trạng Lường Giáp Hải | ĐỖ THỊ THU THỦY | 24/10/2024 | 104 |
26 | Dương Việt Hoàng Anh | 5 A | STN-00138 | Nàng tiên gạo | VŨ DUY NGHĨA | 24/10/2024 | 104 |
27 | Dương Việt Hoàng Anh | 5 A | STN-00229 | Doraemon chú mèo máy đến từ tương lai - tập 45 | FUJIKO.F.FUJIO | 24/10/2024 | 104 |
28 | Dương Việt Hoàng Anh | 5 A | SDD-00324 | Trạng Bịu Nguyễn Quốc Trinh | ĐỖ THỊ THU THỦY | 24/10/2024 | 104 |
29 | Dương Việt Hoàng Anh | 5 A | STN-00634 | Sư tử và chuột nhắt | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 24/10/2024 | 104 |
30 | Dương Việt Hoàng Anh | 5 A | STN-00587 | Cú Mèo và Châu Chấu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 24/10/2024 | 104 |
31 | Dương Việt Hoàng Anh | 5 A | STN-00369 | Cậu bé thông minh | HOÀNG KHẮC NGUYÊN | 24/10/2024 | 104 |
32 | Dương Việt Hoàng Anh | 5 A | STN-00789 | Đôraemon - Học tậpvà bơi lội | FUJIKO F FUJIO | 24/10/2024 | 104 |
33 | Nguyễn Thị Anh Đào | | SNV-00956 | Giáo dục thể chất 5 - CD: Sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 29/10/2024 | 99 |
34 | Nguyễn Thị Anh Đào | | SNV-00883 | Giáo dục thể chất 4 - CD: Sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 29/10/2024 | 99 |
35 | Nguyễn Thị Phú | | SPL-00174 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 16/09/2024 | 142 |
36 | Nguyễn Thị Phú | | SPL-00184 | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh khi tham gia giao thông cho học sinh | LÊ THỊ KIM DUNG | 16/09/2024 | 142 |
37 | Nguyễn Thị Quyên | | SGKC-00763 | Tiếng việt 5 - tập 2- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/01/2025 | 26 |
38 | Nguyễn Thị Quyên | | SGKC-00777 | Toán 5 - tập 2- CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/01/2025 | 26 |
39 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV-00942 | Tiếng việt 5 -Tập 2 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/01/2025 | 20 |
40 | Nguyễn Thị Quyên | | SGKQ-00508 | Toán 4- tập 2: CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/01/2025 | 20 |
41 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV-00945 | Toán 5 - CD: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 152 |
42 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV-00932 | Tiếng việt 5-Tập 1 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 152 |
43 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV-00964 | Hoạt động trải nghiệm 5 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 152 |
44 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV-00977 | Lịch sử và địa lý 5 - CD: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 06/09/2024 | 152 |
45 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV-00981 | Khoa học 5 - CD: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 06/09/2024 | 152 |
46 | Nguyễn Thị Quyên | | SGKC-00412 | Toán 4 - tập 1- CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 152 |
47 | Nguyễn Thị Quyên | | SGKC-00804 | Hoạt động trải nghiệm 5 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 152 |
48 | Nguyễn Thị Quyên | | SGKC-00805 | Khoa học 5 - CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 06/09/2024 | 152 |
49 | Nguyễn Thị Quyên | | SGKC-00838 | Lịch sử và địa lý 5 - CD | ĐỖ THANH BÌNH | 06/09/2024 | 152 |
50 | Nguyễn Thị Quyên | | SGKC-00770 | Toán 5 - tập 1- CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 152 |
51 | Nguyễn Thị Quyên | | SGKC-00756 | Tiếng việt 5 - tập 1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 152 |
52 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-00776 | Tiếng việt 3- tập 1- KNTT: Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2024 | 149 |
53 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-00786 | Toán 3- KNTT: Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2024 | 149 |
54 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-00791 | Đạo đức 3- KNTT: Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2024 | 149 |
55 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-00808 | Hoạt động trải nghiệm 3-CD: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/09/2024 | 149 |
56 | Nguyễn Thị Thúy | | SNV-00813 | Tự nhiên và xã hội 3-CD: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 09/09/2024 | 149 |
57 | Nguyễn Thị Thúy | | SGKC-00231 | Tự nhiên và xã hội 3 - CD | MAI SĨ TUẤN | 09/09/2024 | 149 |
58 | Nguyễn Thị Thúy | | SGKC-00226 | Đạo đức 3 - KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2024 | 149 |
59 | Nguyễn Thị Thúy | | SGKC-00236 | Hoạt động trải nghiệm 3 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/09/2024 | 149 |
60 | Nguyễn Thị Thúy | | SGKC-00211 | Tiếng việt 3 - tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2024 | 149 |
61 | Nguyễn Thị Thúy | | SGKC-00206 | Tiếng việt 3 - tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2024 | 149 |
62 | Nguyễn Thị Thúy | | SGKC-00216 | Toán 3 - tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2024 | 149 |
63 | Nguyễn Thị Thúy | | SGKC-00221 | Toán 3 - tập 2- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2024 | 149 |
64 | Phạm Nguyễn Hoài Phương | 2 A | STN-00120 | Voi con ngỗ ngược | PHẠM VĂN CHINH | 25/11/2024 | 72 |
65 | Phạm Nguyễn Hoài Phương | 2 A | SDD-00088 | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | BÁ NGỌC | 25/11/2024 | 72 |
66 | Phạm Nguyễn Hoài Phương | 2 A | STN-00111 | Ba chú gà con | PHẠM VĂN CHINH | 25/11/2024 | 72 |
67 | Phạm Nguyễn Hoài Phương | 2 A | STN-00330 | Cây tre trăm đốt | PHẠM CAO TÙNG | 25/11/2024 | 72 |
68 | Phạm Nguyễn Hoài Phương | 2 A | STN-00440 | Sự tích trầu cau | HOÀNG KHẮC NGUYÊN | 25/11/2024 | 72 |
69 | Phạm Nguyễn Hoài Phương | 2 A | STN-00550 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | NGUYỄN CHÍ PHÚC | 25/11/2024 | 72 |
70 | Phạm Nguyễn Hoài Phương | 2 A | STN-00430 | Sự tích quả dưa hấu | HOÀNG KHẮC NGUYÊN | 25/11/2024 | 72 |
71 | Phạm Nguyễn Hoài Phương | 2 A | STN-00360 | Cô bé quàng khăn đỏ | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 25/11/2024 | 72 |
72 | Phạm Nguyễn Hoài Phương | 2 A | STN-00380 | Tiếng nhạc ve | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 25/11/2024 | 72 |
73 | Phạm Nguyễn Hoài Phương | 2 A | SDD-00200 | Bộ truyện tranh lịch sử bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học: Hai bà Trưng | KIM KHÁNH | 25/11/2024 | 72 |
74 | Phạm Nguyễn Hoài Phương | 2 A | STN-00510 | Ngỗng đẻ trứng vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 25/11/2024 | 72 |
75 | Phạm Nguyễn Hoài Phương | 2 A | STN-00190 | Những con thú nhỏ | MAI PHƯƠNG | 25/11/2024 | 72 |
76 | Phạm Nguyễn Hoài Phương | 2 A | SDD-00188 | Muôn thủa nước non này - Tập 4:Mái nhà, thức ăn và áo mặc | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 25/11/2024 | 72 |
77 | Phạm Nguyễn Hoài Phương | 2 A | STN-00155 | 35 Tác phẩm được giải | NGUYỄN VĂN TÙNG | 25/11/2024 | 72 |
78 | Phạm Nguyễn Hoài Phương | 2 A | STN-00164 | Tống Chân Cúc Hoa | PHẠM NGỌC TUẤN | 25/11/2024 | 72 |
79 | Phạm Nguyễn Hoài Phương | 2 A | STN-00325 | Cây tre trăm đốt | PHẠM CAO TÙNG | 25/11/2024 | 72 |
80 | Phạm Nguyễn Hoài Phương | 2 A | SDD-00624 | Bác Hồ sống mãi: Thời gian quý báu lắm | PHAN THỊ | 25/11/2024 | 72 |
81 | Phạm Nguyễn Hoài Phương | 2 A | SDD-00030 | Ông vua có đôi tai lừa | LÊ THỊ DẮT | 25/11/2024 | 72 |
82 | Phạm Nguyễn Hoài Phương | 2 A | SDD-00079 | Bác Hồ viết di chúc | THẾ KỈ | 25/11/2024 | 72 |
83 | Phạm Nguyễn Hoài Phương | 2 A | SDD-00658 | Làm một người biết ơn | HAOHAIZI CHENGZHANG RIIIJI | 25/11/2024 | 72 |
84 | Phạm Nguyễn Hoài Phương | 2 A | STN-00177 | Chú ếch xanh | TRẦN HÀ | 25/11/2024 | 72 |
85 | Phạm Nguyễn Hoài Phương | 2 A | SDD-00280 | Gương thầy sáng mãi | NGUYỄN VĂN KHOAN | 25/11/2024 | 72 |
86 | Phạm Nguyễn Hoài Phương | 2 A | STN-00711 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | THÙY TRANG | 25/11/2024 | 72 |
87 | Phạm Nguyễn Hoài Phương | 2 A | STN-00741 | Shin - Cậu bé bút chì - 49 | YOSHITO USUI | 25/11/2024 | 72 |
88 | Phạm Nguyễn Hoài Phương | 2 A | STN-00857 | Đôraemon- Vol 3 | FUJIKO FFUJIO | 25/11/2024 | 72 |
89 | Phạm Nguyễn Hoài Phương | 2 A | STN-00122 | Chú thỏ trên mặt trăng | PHẠM VĂN CHINH | 25/11/2024 | 72 |
90 | Phạm Nguyễn Hoài Phương | 2 A | STN-00153 | Thời thơ ấu của các thiên tài - Tập 5: Những thiên tài thông minh từ nhỏ | SIN UENG SEOP | 25/11/2024 | 72 |
91 | Phạm Nguyễn Hoài Phương | 2 A | STN-00254 | Cây khế | PHẠM CAO TÙNG | 25/11/2024 | 72 |
92 | Phạm Nguyễn Hoài Phương | 2 A | STN-00337 | Tích Chu | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 25/11/2024 | 72 |
93 | Phạm Thị Huế | | SNV-00832 | Tiếng việt 4 -Tập 1- CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2024 | 149 |
94 | Phạm Thị Huế | | SNV-00867 | Đạo đức 4 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 09/09/2024 | 149 |
95 | Phạm Thị Huế | | SGKC-00402 | Tiếng việt 4 - tập 1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2024 | 149 |
96 | Phạm Thị Huế | | SGKC-00434 | Hoạt động trải nghiệm 4- CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/09/2024 | 149 |
97 | Phạm Thị Huế | | SGKC-00542 | Khoa học 4- CD | MAI SỸ TUẤN | 09/09/2024 | 149 |
98 | Phạm Thị Huế | | SGKC-00547 | Lịch sử và địa lí 4 - CD | ĐỖ THANH BÌNH | 09/09/2024 | 149 |
99 | Phạm Thị Huế | | SGKC-00489 | Vở bài tập -Toán 4 - tập 2- CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/09/2024 | 149 |
100 | Phạm Thị Huế | | SNV-00837 | Tiếng việt 4 -Tập 2- CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 0 |
101 | Phạm Thị Huế | | SGKQ-00490 | Tiếng việt 4- tập 2: CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 0 |
102 | Phạm Thị Minh Thanh | | SGKC-00403 | Tiếng việt 4 - tập 1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 142 |
103 | Phạm Thị Minh Thanh | | SGKC-00410 | Tiếng việt 4 - tập 2- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 142 |
104 | Phạm Thị Minh Thanh | | SGKC-00428 | Đạo đức 4- CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2024 | 142 |
105 | Phạm Thị Minh Thanh | | SGKC-00346 | Hoạt động trải nghiệm 4 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 142 |
106 | Phạm Thị Minh Thanh | | SGKC-00548 | Lịch sử và địa lí 4 - CD | ĐỖ THANH BÌNH | 16/09/2024 | 142 |
107 | Phạm Thị Minh Thanh | | SGKC-00413 | Toán 4 - tập 1- CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2024 | 142 |
108 | Phạm Thị Minh Thanh | | SGKC-00543 | Khoa học 4- CD | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 142 |
109 | Phạm Thị Minh Thanh | | SNV-00852 | Lịch sử và địa lý 4 - CD: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 16/09/2024 | 142 |
110 | Phạm Thị Minh Thanh | | SNV-00859 | Hoạt động trải nghiệm 4 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 142 |
111 | Phạm Thị Minh Thanh | | SNV-00865 | Đạo đức 4 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2024 | 142 |
112 | Phạm Thị Minh Thanh | | SNV-00833 | Tiếng việt 4 -Tập 1- CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 142 |
113 | Phạm Thị Minh Thanh | | SNV-00842 | Toán 4 - CD: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2024 | 142 |
114 | Trần Thị Yến | | SNV-00979 | Khoa học 5 - CD: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 16/09/2024 | 142 |
115 | Trần Thị Yến | | SNV-00943 | Toán 5 - CD: Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2024 | 142 |
116 | Trần Thị Yến | | SNV-00978 | Lịch sử và địa lý 5 - CD: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 16/09/2024 | 142 |
117 | Trần Thị Yến | | SNV-00966 | Hoạt động trải nghiệm 5 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 142 |
118 | Trần Thị Yến | | SNV-00990 | Đạo đức 5 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2024 | 142 |
119 | Trần Thị Yến | | SGKC-00769 | Tiếng việt 5 - tập 2- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 16 |
120 | Trần Thị Yến | | SGKC-00779 | Toán 5 - tập 2- CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/01/2025 | 16 |
121 | Trần Thị Yến | | SNV-00941 | Tiếng việt 5 -Tập 2 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 16 |
122 | Vũ Thị Tố Nga | | SNV-00952 | Âm nhạc 5 - CD: Sách giáo viên | LÊ ANH TUẤN | 04/09/2024 | 154 |
123 | Vũ Thị Tố Nga | | SGKC-00930 | VBT Âm nhạc 5- CD | LÊ ANH TUẤN | 04/09/2024 | 154 |