STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Liên | SNV-00772 | Mĩ thuật 2- CTST: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ NHUNG | 29/10/2024 | 222 |
2 | Bùi Thị Phương | SPL-00173 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 16/09/2024 | 265 |
3 | Bùi Thị Phương | SPL-00180 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 16/09/2024 | 265 |
4 | Bùi Thị Phương | SPL-00101 | Hướng dẫn phong, chong tai nan thương tich cho hoc sinh trong nha trương va gia dinh | DANG HOA NAM | 16/09/2024 | 265 |
5 | Bùi Thị Phương | SPL-00107 | Giao duc ki nang an toan giao thong dương bo cho hoc sinh | TRAN LAN ANH | 16/09/2024 | 265 |
6 | Bùi Thị Phương | SPL-00104 | Hướng dẫn tham gia giao thông cấp tiểu học | NGUYỄN NGỌC SƠN | 16/09/2024 | 265 |
7 | Nguyễn Thị Anh Đào | SNV-00956 | Giáo dục thể chất 5 - CD: Sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 29/10/2024 | 222 |
8 | Nguyễn Thị Anh Đào | SNV-00883 | Giáo dục thể chất 4 - CD: Sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 29/10/2024 | 222 |
9 | Nguyễn Thị Nhung | VHTT-00019 | Văn tuổi thơ số 516+517 tháng 02/2023 | ĐẶNG NGUYỆT ÁNH | 08/04/2025 | 61 |
10 | Nguyễn Thị Nhung | VHTT-00018 | Văn tuổi thơ số 514 tháng 01/2023 | ĐẶNG NGUYỆT ÁNH | 08/04/2025 | 61 |
11 | Nguyễn Thị Nhung | VHTT-00020 | Văn tuổi thơ số 520 tháng 03/2023 | ĐẶNG NGUYỆT ÁNH | 08/04/2025 | 61 |
12 | Nguyễn Thị Nhung | VHTT-00021 | Văn tuổi thơ số 522 tháng 04/2023 | ĐẶNG NGUYỆT ÁNH | 08/04/2025 | 61 |
13 | Nguyễn Thị Nhung | VHTT-00022 | Văn tuổi thơ số 524 tháng 05/2023 | ĐẶNG NGUYỆT ÁNH | 08/04/2025 | 61 |
14 | Nguyễn Thị Nhung | VHTT-00023 | Văn tuổi thơ số 526+527 tháng 09/2023 | ĐẶNG NGUYỆT ÁNH | 08/04/2025 | 61 |
15 | Nguyễn Thị Nhung | VHTT-00025 | Văn tuổi thơ số 532+533 tháng 11/2023 | ĐẶNG NGUYỆT ÁNH | 08/04/2025 | 61 |
16 | Nguyễn Thị Nhung | VHTT-00024 | Văn tuổi thơ số 530 tháng 10/2023 | ĐẶNG NGUYỆT ÁNH | 08/04/2025 | 61 |
17 | Nguyễn Thị Oanh | SDD-00075 | Kể chuyện Bác Hồ tập 1 | TRẦN NGỌC LINH | 08/04/2025 | 61 |
18 | Nguyễn Thị Oanh | SDD-00094 | Chủ tịch Hồ Chí Minh với hành trình kháng chiến | ĐỖ HOÀNG LINH | 08/04/2025 | 61 |
19 | Nguyễn Thị Phú | SPL-00174 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 16/09/2024 | 265 |
20 | Nguyễn Thị Phú | SPL-00184 | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh khi tham gia giao thông cho học sinh | LÊ THỊ KIM DUNG | 16/09/2024 | 265 |
21 | Nguyễn Thị Quyên | SDD-00284 | Búp sen xanh | SƠN TÙNG | 08/04/2025 | 61 |
22 | Nguyễn Thị Quyên | SDD-00312 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 08/04/2025 | 61 |
23 | Nguyễn Thị Quyên | SGKQ-00508 | Toán 4- tập 2: CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/01/2025 | 143 |
24 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-00776 | Tiếng việt 3- tập 1- KNTT: Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2024 | 272 |
25 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-00786 | Toán 3- KNTT: Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2024 | 272 |
26 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-00791 | Đạo đức 3- KNTT: Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2024 | 272 |
27 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-00808 | Hoạt động trải nghiệm 3-CD: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/09/2024 | 272 |
28 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-00813 | Tự nhiên và xã hội 3-CD: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 09/09/2024 | 272 |
29 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-00231 | Tự nhiên và xã hội 3 - CD | MAI SĨ TUẤN | 09/09/2024 | 272 |
30 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-00226 | Đạo đức 3 - KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2024 | 272 |
31 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-00236 | Hoạt động trải nghiệm 3 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/09/2024 | 272 |
32 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-00211 | Tiếng việt 3 - tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2024 | 272 |
33 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-00206 | Tiếng việt 3 - tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2024 | 272 |
34 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-00216 | Toán 3 - tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2024 | 272 |
35 | Nguyễn Thị Thúy | SGKC-00221 | Toán 3 - tập 2- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2024 | 272 |
36 | Phạm Thị Huế | SNV-00832 | Tiếng việt 4 -Tập 1- CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2024 | 272 |
37 | Phạm Thị Huế | SNV-00867 | Đạo đức 4 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 09/09/2024 | 272 |
38 | Phạm Thị Huế | SGKC-00402 | Tiếng việt 4 - tập 1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2024 | 272 |
39 | Phạm Thị Huế | SGKC-00434 | Hoạt động trải nghiệm 4- CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/09/2024 | 272 |
40 | Phạm Thị Huế | SGKC-00542 | Khoa học 4- CD | MAI SỸ TUẤN | 09/09/2024 | 272 |
41 | Phạm Thị Huế | SGKC-00547 | Lịch sử và địa lí 4 - CD | ĐỖ THANH BÌNH | 09/09/2024 | 272 |
42 | Phạm Thị Huế | SGKC-00489 | Vở bài tập -Toán 4 - tập 2- CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/09/2024 | 272 |
43 | Phạm Thị Huế | SNV-00837 | Tiếng việt 4 -Tập 2- CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 123 |
44 | Phạm Thị Huế | SGKQ-00490 | Tiếng việt 4- tập 2: CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2025 | 123 |
45 | Vũ Thị Tố Nga | SNV-00952 | Âm nhạc 5 - CD: Sách giáo viên | LÊ ANH TUẤN | 04/09/2024 | 277 |
46 | Vũ Thị Tố Nga | SGKC-00930 | VBT Âm nhạc 5- CD | LÊ ANH TUẤN | 04/09/2024 | 277 |